Có 2 kết quả:
极大 jí dà ㄐㄧˊ ㄉㄚˋ • 極大 jí dà ㄐㄧˊ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) maximum
(2) enormous
(2) enormous
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lớn nhất, to nhất
Từ điển Trung-Anh
(1) maximum
(2) enormous
(2) enormous
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh